Tìm theo từ khóa 0 75mm/0 3" (136739)
Xem dạng lưới

Máy đo tốc độ gió, nhiệt Kimo VT100S

+ Đo vận tốc gió : (m/s, fpm, Km/h) : 0.15 to 3 m/s, 3.1 to 30m/s    Độ chính xác : +-3%    Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s + Lưu lượng gió : (m3/h, cfm, l/s, m3/h) : 0 ~ 99999 m3/h    Độ chính xác : +-3%    Độ phân giải : 1m3/h + Đo nhiệt độ : -20 ...

9160000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió Kimo LV107

Hãng sản xuất: KIMO(PHÁP) Model:   LV107 Chức năng: Đo vận tốc không khí (tốc độ gió) và nhiệt độ môi trường xung quanh Lựa chọn các đơn vị Chức năng HOLD Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất Tính toán luồng không khí Điều chỉnh tự động tắt-off Màn ...

9600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Kimo LV 130E

Cảm biến xoay : +180° /  -90° + Thang đo : 0.25 ~ 3m/s và 3.1 ~ 35m/s + Độ chính xác : ±3% - ±1% + Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s Đo lưu lượng : + Thang đo : 0 to 99999 m /h + Độ chính xác : ±3% + Độ phân giải : 1 m3/h Đo nhiệt độ :  + Thang đo :  ...

10280000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo LV 110E

+ Thang đo : 0.25 ~ 3m/s và 3.1 ~ 35m/s + Độ chính xác : ±3% - ±1% + Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s Đo lưu lượng : + Thang đo : 0 to 99999 m /h + Độ chính xác : ±3% + Độ phân giải : 1 m3/h Đo nhiệt độ :  + Thang đo :  -20 to +80°C + Độ chính xác : ...

10400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo LV 102E

Đo tốc độ gió :  + Thang đo : 0.8 ~ 3m/s và 3.1 ~ 25m/s + Độ chính xác : ±3% - ±1% + Độ phân giải : 0.1m/s Đo lưu lượng : + Thang đo : 0 to 99999 m /h + Độ chính xác : ±3% + Độ phân giải : 1 m3/h Đo nhiệt độ :  + Thang đo :  -20 to +80°C + Độ chính ...

12200000

Bảo hành : 12 tháng

Xe đẩy Worktainer Prestar WT-11-80-17-M

Xe đẩy Worktainer Prestar WT-11-80-17-M Kích thước bên ngoài : 1100x800x1700 Kích thước bên trong  : 1040x745x1450 Trọng lượng : 54mm Tải trọng : 500kg Kích thước bánh xe : 150mm Sản xuất tại Nhật Bản ( Made in Japan ) ...

8430000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo VT 200 H (35m/s)

Đo gió :  +  Ø 70 mm vane : from 0,3 to 35 m/s +  Ø 100 mm : from 0,25 to 35 m/s +  Ø 14 mm : from 0,8 to 25 m/s +  hotwire : from 0,15 to 30 m/s Đo nhiệt độ + Temperature Pt100 : -20 to +80°C (trong đường ống) -50 to +250°C (tùy theo + Thermocouple ...

18450000

Bảo hành : 12 tháng

Xe đẩy Worktainer Prestar WT-11-80-17-P

Xe đẩy Worktainer Prestar WT-11-80-17-P Kích thước bên ngoài : 1100x800x1700 Kích thước bên trong  : 1040x745x1450 Trọng lượng : 54mm Tải trọng : 500kg Kích thước bánh xe : 150mm Sản xuất tại Nhật Bản ( Made in Japan ) ...

8430000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo VT 200 L (35m/s)

Đo gió :  +  Ø 70 mm vane : from 0,3 to 35 m/s +  Ø 100 mm : from 0,25 to 35 m/s +  Ø 14 mm : from 0,8 to 25 m/s +  hotwire : from 0,15 to 30 m/s Đo nhiệt độ + Temperature Pt100 : -20 to +80°C (trong đường ống) -50 to +250°C (tùy theo + Thermocouple ...

18800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo VT 200 F

Đo gió :  +  Ø 70 mm vane : from 0,3 to 35 m/s +  Ø 100 mm : from 0,25 to 35 m/s +  Ø 14 mm : from 0,8 to 25 m/s +  hotwire : from 0,15 to 30 m/s Đo nhiệt độ + Temperature Pt100 : -20 to +80°C (trong đường ống) -50 to +250°C (tùy theo + Thermocouple ...

19800000

Bảo hành : 12 tháng

Trung tâm tiện hai trục chính GL4-60SM

Model GL4-42SM GL4-60SM Trục chính Gia công thanh phôi max 42 mm 60 mm Chiều dài tiện max 100 mm 100 mm Kiểu collet trục chính KK5-173E/42B KK6-185E/60B Mũi trục chính ISO (DIN) A2-5 ISO (DIN) A2-6 Lỗ trục chính 44 mm 62 mm Dải tốc độ trục chính 100 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Trung tâm tiện hai trục chính GL4-42SM

Model GL4-42SM GL4-60SM Trục chính Gia công thanh phôi max 42 mm 60 mm Chiều dài tiện max 100 mm 100 mm Kiểu collet trục chính KK5-173E/42B KK6-185E/60B Mũi trục chính ISO (DIN) A2-5 ISO (DIN) A2-6 Lỗ trục chính 44 mm 62 mm Dải tốc độ trục chính 100 ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy đo sức gió LUTRON LM-81AM

Model : LM-81AM  - Measuring range : 0.4 to 30.0 m/s.  - Unit : m/s, km/h, MPH, knots, ft/min.  - Data hold, Record (Max., Min.).  - Tiny bone shape with light weight and small size. ...

2450000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió Lutron AM-4202 (30 m/s & 60 ℃)

Khoảng đo : Tốc độ gió : 0.4-30.0 m/s Nhiệt độ : 0 ℃ to 60 ℃ Độ phân giải :  Tốc độ gió : 0.1 m/s : Nhiệt độ :0.1 ℃ Độ chính xác : Tốc độ gió : ± (2 % + 1 d) Nhiệt độ : ± 0.8 ℃  Hiện thị LCD Chuyển đổi nhiều kiểu đo tốc độ gió như : m/s, km/h, ft/min ...

5770000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió Lutron AM-4205 (25m/s)

Giải đo : +  m/s :  0.4 - 25.0 m/s  / 0.1 m/s / ± ( 2 % + 2 d )  +   km/h :  1.4 - 90.0 km/h 0.1 km/h         ± ( 2 % + 2 d )  +   mile/h :  0.9 - 55.9 mile/h 0.1 mile/h / ± ( 2 % + 2 d )  +   knots :   0.8 - 48.6 knots 0.1 knots          +   ft/min ...

6600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện CNC băng nghiêng PL-26

Model PL-26 Khả năng Tiện trên băng máy mm 535 Tiện trên bàn dao mm 330 Khoảng cách tâm mm 685 Chiều dài tiện max mm 600 Đường kính tiện max mm 330 Gia công thanh phôi mm F74 Trục chính Đường kính chấu cặp inch 10” Đường kính lỗ trục mm F90 Kiểu mũi ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy đo sức gió Lutron AM-4206

Hãng sản xuất LUTRON Xuất xứ Taiwan Thang đo 0.4 ~ 25.0 m/s Màn hình LCD Nguồn điện 4 pin AAA Kích thước (mm) 180 x 72 x 32 ...

7990000

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện CNC băng nghiêng PL-25

Model PL-25 Khả năng Tiện trên băng máy mm 510 Tiện trên bàn dao mm 310 Khoảng cách tâm mm 685 Chiều dài tiện max mm 600 Đường kính tiện max mm 310 Gia công thanh phôi mm F51 Trục chính Đường kính chấu cặp inch 8” Đường kính lỗ trục mm F61 Kiểu mũi ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện CNC băng nghiêng PL-16

Model PL-16 Khả năng Tiện trên băng máy mm 450 Tiện trên bàn dao mm 280 Khoảng cách tâm mm 485 Chiều dài tiện max mm 400 Đường kính tiện max mm 280 Gia công thanh phôi mm F45 Trục chính Đường kính chấu cặp inch 6” Đường kính lỗ trục mm F56 Kiểu mũi ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Xe đẩy hàng Prestar NF-304

Xe đẩy hàng Prestar NF-304 Kích thước mặt sàn : 920x610mm Độ cao của sàn : 210mm Độ cao của tay đẩy : 930mm Tải trọng : 300kg Kích thước bánh xe : 130mm Sản xuất tại Nhật Bản ( Made in Japan ) ...

8050000

Bảo hành : 12 tháng

Xe đẩy hàng Prestar NF-305

Xe đẩy hàng Prestar NF-305 Kích thước mặt sàn : 920x610mm Độ cao của sàn : 210mm Độ cao của tay đẩy : 930mm Tải trọng : 300kg Kích thước bánh xe : 130mm Sản xuất tại Nhật Bản ( Made in Japan ) ...

10450000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ ồn Gondo DS-102 (30~130dB)

Giải đo âm thanh + Lo : 30-80 dB +  med : 50-100 dB +  Hi : 80-130 dB Độ chính xác : ±1.5 dB(ref 94dB@1 KHz) Độ phân giải : 0.1 dB Microphone : 1/2 Inch Hiệu chỉnh tần số đo : A,C Đầu ra DC : 10mV/dB Giải tần số : 20Hz - 8kHz Nguồn : 9V DC Kích thước ...

2250000

Bảo hành : 12 tháng

Máy tiện vạn năng RUN-430x1500

SERIES 430 530 MODELS 430×750 430×1000 430×1500 530×750 530×1000 530×1500 Khả năng Tiện trên băng 430 mm (17") 530 mm (21") Tiện trên bàn trượt ngang 244 mm 344 mm Tiên trên phần lõm 0 660x240 0 760mmx240mm Chiều cao tâm 215 mm 265 mm Khoảng cách tâm ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Máy tiện vạn năng RUN-430x750

SERIES 430 530 MODELS 430×750 430×1000 430×1500 530×750 530×1000 530×1500 Khả năng Tiện trên băng 430 mm (17") 530 mm (21") Tiện trên bàn trượt ngang 244 mm 344 mm Tiên trên phần lõm 0 660x240 0 760mmx240mm Chiều cao tâm 215 mm 265 mm Khoảng cách tâm ...

0

Bảo hành : 0 tháng

Xe đẩy hàng Prestar NG403/8

Xe đẩy hàng Prestar NG403/8 Kích thước mặt sàn : 1240x790m Độ cao của sàn : 290mm Độ cao của tay đẩy : 880mm Tải trọng : 500kg Kích thước bánh xe : 200mm Sản xuất tại Nhật Bản ( Made in Japan ) ...

10050000

Bảo hành : 12 tháng

Xe đẩy hàng Prestar PG-503

Xe đẩy hàng Prestar PG-503 Kích thước mặt sàn : 1230x780mm Độ cao của sàn : 320mm Độ cao của tay đẩy : 865mm Tải trọng : 600kg Kích thước bánh xe : 200mm Sản xuất tại Nhật Bản ( Made in Japan ) ...

13300000

Bảo hành : 12 tháng

Xe đẩy hàng Prestar PB-114P

Xe đẩy hàng Prestar PB-114P Kích thước mặt sàn : 710x455mm Độ cao của sàn : 170mm Độ cao của tay đẩy : 855mm Tải trọng : 120kg Kích thước bánh xe : 100mm Sản xuất tại Nhật Bản ( Made in Japan ) ...

6850000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo khí LUTRON TQ-8800

TQ-8800 TORQUE METER, 15 Kg-cm Model : TQ-8800 - Professional torque meter with separate probe. - 15 Kg-cm torque sensor included. - 3 units : 15 Kg-cm/13 LB-inch/147.1 N-cm. - Peak, Data hold, Zero, Max./ Min., Fast/Slow. - Size : 180 x 72 x 32 ...

15080000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo lực căng Lutron FG – 5020

Hãng sản xuất Lutron Hiển thị Màn LCD Thang đo 20kg/ 44.10 LB / 196.10 Newton Độ chính xác ± 5% Nguồn điện Pin 9V  Độ phân giải : 0.01 kg/ 0.01 LB / 0.05 Newton  Đơn vị đo : g/LB/Newton  Thời gian đáp ứng : - Nhanh : 0.2 giây / Chậm : 0.6 giây  Nguồn ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy tính tiền POS-465

POS integrated Touch system Mainboard: B81 V2.0/ V4.0 CPU:  V2.0 Intel SK478 CPU P4 2A / 2.6G, Celeron 2.0 / 2.4 / 2.5G, Mobile Celeron 1.2G V4.0 Intel ULV BGA Celeron M 800MHz / 1GHz, Pentium M 1.4         Intel LV PGA Celeron M 1.3 / 1.5GHz, ...

20900000

Bảo hành : 12 tháng

Khóa chốt điện tử kết hợp khóa cơ Soyal AR-EBL-MK

AR-EBL-MK - Electric Bolt Lock (Fail secure) - Khóa chốt điện tử kết hợp khóa cơ - Time delay adjustable  0,3,6,9 seconds - Applicable for glass door, wooden door, fireproof door - Body size : 205 L x 35 W x 40 H (mm) - Strike plate : 90 L x 25 W x 2 ...

2850000

Bảo hành : 12 tháng

Khóa nam châm đơn lực Soyal AR-0600M

AR-0600M - Electromagnetic Lock (600 lbs) - Khóa nam châm đơn lực hút 600 LBS tương đương 300 kg - Applicable for glass door, wooden door, fireproof door - Surface magnet : 250 L x 47 W x 25 H (mm) - Strike plate : 180 L x 38 W x 11 H (mm) - Voltage ...

1300000

Bảo hành : 12 tháng

Khóa nam châm đôi lực hút Soyal AR-0600DM

AR-0600DM - Electromagnetic Double Lock (600 lbs)  - Khóa nam châm đôi lực hút 600 LBS tương đương 300 kg - Applicable for glass door, wooden door, fireproof door - Surface magnet : 500 L x 47 W x 25 H (mm) - Strike plate : 180 L x 38 W x 11 H (mm) - ...

2400000

Bảo hành : 12 tháng

Khóa điện tử Soyal AR-01200M

AR-01200M - Electromagnetic Lock(1200 lbs) - Khóa nam châm lực hút 1.200 LBS tương đương 600 kg - Thích hợp cho các loại cửa kiếng, gỗ, cửa chống cháy (Applicable for glass door, wooden door, fireproof door) - Surface magnet : 266 L x 67 W x 39 H (mm ...

2400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bó tiền đai giấy Balion LD-A

Máy bó tiền đai giấy LD-A - Bó tiền bằng điện - Bó100 tờ - Bó tiền giấy trong - Tự động ngừng khi quá nhiệt Sản xuất tại Trung Quốc ...

3200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bó tiền Balion NH-99A

- Bó tiền bằng điện - Tự động bó 1000 tờ - Lực áp: 150kg - Bó 1000 tờ - Công suất: 350W - Trọng lượng tịnh: 22kg - Kích thước: 360 x 260 x 450mm Máy đạt tiêu chuẩn quản lý chất lượng IS09001:2000. Kiểu dáng trang nhã, thiết kế hiện đại, thuận tiện ...

3850000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bó tiền Kaixun KXZB

Máy bó tiền Kaixun KXZB Máy bó tiền đai giấy. Loại bó: 100 tờ. Kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng. Trọng lượng: 10 Kg ...

3050000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng SANWA DCM400AD

ACA : 40/ 400A DCA : 40/ 400A ACV : 400/ 600V DCV : 400/ 600V Điện trở : 400Ohm Liên tục : Còi kêu dươi 40Ohm. Điện áp mở :  1.5V Băng thông : 50~ 500Hz Hiện thị : 4000 Thời gian lấy mẫu : 2 times / sec. Băng thông AC : 50~ 500Hz Đường kính kìm : ...

3417000

Bảo hành : 12 tháng

Camera IP Nichietsu NC-84AD/W

- Camera IP tích hợp sever bên trong, chuẩn H264 2 Megapixel - 1/4” CMOS, độ phân giải , 640x480, 320x240, 160x120 - Hỗ trợ xem qua điện thọai di động chuẩn PDA, 3GPP, 2 ngõ audio, 2 đường truyền mạng, kết nối với bộ chuyển đổi POE truyền nguồn điện ...

5400000

Bảo hành : 12 tháng

Camera bán cầu Panasonic WV-SW396E

Camera bán cầu Panasonic WV-SW396E Camera mạng bán cầu quay quét zoom Ngày đêm,Loại ngoài trời Hình ảnh HD 720p (1,280 x 960) lên đến 30 khung hình/giây, cảm biến MOS double speed 1.3 Megapixel. Chuẩn nén H264, JPEG. Zoom quang 36x (độ phân giải VGA) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Camera WIT-6060C

IR IP Wirless Camera - Camera IP hồng ngoại không dây - 1/3 Sony CCD , 420 Tivi Lines - Khung hình: 640 x 480 pixel . Tốc độ hiển thị /ghi hình:25fps PAL - Led hồng ngọai : 60pcs / 25~35m , quan sát ngày đêm, công nghệ LED IR-CUT cho hình ảnh sắc nét ...

3795000

Bảo hành : 12 tháng

Camera WIT-6036C

¼” Waterproof Wireless CCD IP Camera . - ¼ Sony CCD , 420 Tivi -  Khung hình: 640 x 480 pixel . Tốc độ hiển thị /ghi hình:25fps PAL - Led hồng ngọai : 36 pcs / 15~20m - Network : 10/100 Mbps Ethernet (RJ-45) . - Network protocol: HTTP, TCP/IP, DHCP, ...

3550000

Bảo hành : 12 tháng

Camera Avtech AVK584ZP

MODEL AVK 584ZP GENEGAL Signal System NTSC or PAL Pick-up Element 1/4" Sony Color Super HAD CCD image sensor Number of Pixels 768(H)*494(V) / 752(H)*582(V) Resolution High Resolution Min. Illumination 0.6 Lux / F1.6 S/N Ratio More than 48dB (AGC off) ...

13650000

Bảo hành : 18 tháng

Camera IP Avtech AVN257 zp

Camera IP Avtech AVN257 zp Camera IP, H264/MPEG4/MJPEG .1/3" H.R image sensor Resolution : D1 / CIF.  Lens 3.8mm/f1.5 .  0.1lux/F1.5 and 0 lux (Led on )                  Led 35 Unit . Lens Angle 80.4 .External Alarm I/O , Digital PTZ Xem qua Iphone , ...

3500000

Bảo hành : 12 tháng

Camera IP Avtech AVN357 zAp

Camera IP Avtech AVN357 zAp Camera IP, H264/MPEG4/MJPEG .1/4" SONY H.R image sensor Resolution : SXGA , 720p , VGA ,QVGA .   Lens 3.8mm/f1.5 .  0.1lux/F1.5 and 0 lux (Led on ) . Led 35 Unit . Lens Angle 80.4 .External Alarm I/O ,Digital PTZ Xem qua ...

5500000

Bảo hành : 12 tháng

Camera IP D-Link DCS-7110

Camera IP D-Link DCS-7110 "HD IR Outdoor Network Camera  - OutDoor Digital Day/Night Internet Camera với cảm biến màu MegaPixel CMOS 1/4"", lens cố định 4mm, độ phân giải lên đến 1280 X 800 @ 30FPS - Tích hợp hồng ngoại IR lên đến 15 m, hỗ trợ bộ lọc ...

11250000

Bảo hành : 12 tháng

Camera Questek QTC-904

Camera IP màu - 1/4 SONY CCD, MJPEG, audio 2 chiều - Quan sát ngày đêm, tầm xa hồng ngoại 10 m - Khung hình: 640 x 480 pixel (VGA) - Tốc độ hiển thị / ghi hình: 25fps - Fast Ethernet (RJ-45) - Network Protocol:  HTTP, TCP/IP ,DHCP, DDNS, NTP - Hỗ trợ ...

2450000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2010, K2010

AC A :    200mA/2/20A DC A :    2/20A Đầu ra : + DC200mV với AC200mA/2/20A + DC200mV với DC2/20A Đường kính kìm :    Ø7.5mm Tần số hiệu ứng :    DC, 40Hz~2kHz Nguồn :      6LF22(9V) × 1 or AC nguồn chuyển đổi Kích thước :  + Máy :142(L) × 64(W) × 26 ...

11990000

Bảo hành : 12 tháng